Có 2 kết quả:

投掷 tóu zhì ㄊㄡˊ ㄓˋ投擲 tóu zhì ㄊㄡˊ ㄓˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to throw sth a long distance
(2) to hurl
(3) to throw at
(4) to throw (dice etc)
(5) to flip (a coin)

Từ điển Trung-Anh

(1) to throw sth a long distance
(2) to hurl
(3) to throw at
(4) to throw (dice etc)
(5) to flip (a coin)