Có 2 kết quả:
投掷 tóu zhì ㄊㄡˊ ㄓˋ • 投擲 tóu zhì ㄊㄡˊ ㄓˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to throw sth a long distance
(2) to hurl
(3) to throw at
(4) to throw (dice etc)
(5) to flip (a coin)
(2) to hurl
(3) to throw at
(4) to throw (dice etc)
(5) to flip (a coin)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to throw sth a long distance
(2) to hurl
(3) to throw at
(4) to throw (dice etc)
(5) to flip (a coin)
(2) to hurl
(3) to throw at
(4) to throw (dice etc)
(5) to flip (a coin)
Bình luận 0